Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blind flying




blind+flying
['blaind'flaiiη]
danh từ
(hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng radar)


/'blaind'flaiiɳ/

danh từ
(hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)

Related search result for "blind flying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.